1
|
240322KPSE22030104
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.2 * 780 , có hàm lượng carbon 0.03% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
27.81 TNE
|
2
|
280222KPSE22020065
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.28 * 850 , có hàm lượng carbon 0.04% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
2.8 TNE
|
3
|
280222KPSE22020065
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.19 * 833 , có hàm lượng carbon 0.04% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
10.51 TNE
|
4
|
280222KPSE22020065
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.165 * 818 , có hàm lượng carbon 0.04% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%#&4.114
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
4.11 TNE
|
5
|
280222KPSE22020065
|
Thép lá tráng thiếc dạng tấm, kích thước 0.18*804*832, có hàm lượng carbon 0.04% tính theo trọng lượng - TINPLATE SHEET. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
24.1 TNE
|
6
|
280222KPSE22020065
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.3 * 894 , có hàm lượng carbon 0.04% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
4.24 TNE
|
7
|
280222KPSE22020065
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0,3 * 770 , có hàm lượng carbon 0.04% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%#&3,424
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
3.42 TNE
|
8
|
231021KPSE21100133B
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.17*925*C, có hàm lượng carbon 0.3% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
8.38 TNE
|
9
|
231021KPSE21100133B
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.21*900*C, có hàm lượng carbon 0.3% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
5.68 TNE
|
10
|
231021KPSE21100133B
|
Thép lá tráng thiếc dạng cuộn, kích thước 0.21*900*C, có hàm lượng carbon 0.3% tính theo trọng lượng - TINPLATE COIL. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP VạN PHáT
|
MOST DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
12.74 TNE
|