1
|
2202222967HT203
|
Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng SWRH67BCR, Cr> 0.3%, C>0.37%, làm vlsx, ko lam ctbt đường kính 5.5MM,t/ư mhs98110010,mới100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
53718 KGM
|
2
|
0701222925ZJG208
|
Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng SWRH82BCR, Cr> 0.3%, C>0.37%, làm vlsx đường kính 7.0MM.T/ư mhs98110010, KQPTPL 1880, mới100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
103328 KGM
|
3
|
0701222925ZJG208
|
Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều, mặt cắt ngang hình tròn ,đặc,không sơn phủ mạ hoặc tráng SWRH82BCR, Cr> 0.3%, C>0.37%, làm vlsx đường kính 6.5MM.T/ư mhs98110010, KQPTPL 1880, mới100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
208164 KGM
|
4
|
2808212755SH112
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều SWRH77B, 7.0mm, lượng C>0,37%, tc TCVN1766:1975 hoặc TCVN8996:2001(ISO4954:1993),dùng làm vlxd,ko dùng tcbt, que hàn, t/ư mhs 98391000,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
FORTONE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-10-12
|
CHINA
|
72354 KGM
|
5
|
2808212755SH112
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều SWRH77B, 6.5mm, lượng C>0,37%, tc TCVN1766:1975 hoặc TCVN8996:2001(ISO4954:1993),dùng làm vlxd,ko dùng tcbt, que hàn, t/ư mhs 98391000,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
FORTONE DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-10-12
|
CHINA
|
113365 KGM
|
6
|
010821ZHTHCM03
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều SWRH82B, 7.0mm, lượng C>0,37%, tc TCVN1766:1975 hoặc TCVN8996:2001(ISO4954:1993),dùng làm vlxd,ko dùng tcbt, que hàn, t/ư mhs 98391000,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
151747 KGM
|
7
|
010821ZHTHCM03
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều SWRH82B, 6.5mm, lượng C>0,37%, tc TCVN1766:1975 hoặc TCVN8996:2001(ISO4954:1993),dùng làm vlxd,ko dùng tcbt, que hàn, t/ư mhs 98391000,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
100973 KGM
|
8
|
010821ZHTHCM03
|
Thép không hợp kim cán nóng dạng que cuộn cuốn không đều SWRH82B, 5.5mm, lượng C>0,37%, tc TCVN1766:1975 hoặc TCVN8996:2001(ISO4954:1993),dùng làm vlxd,ko dùng tcbt, que hàn, t/ư mhs 98391000,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
51036 KGM
|
9
|
070221VU0121ZJGHCM02-02
|
SWRCH22ATI.6.5#&Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều có mặt cắt ngang hình tròn ,đặc ,không sơn phủ mạ hoặc tráng SWRCH22A-TI,Ti >0.05% dùng làm vlsx đường kính 6.5MM, t,ung hs 98110010 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
62703 KGM
|
10
|
070221VU0121ZJGHCM02-02
|
SWRCH18ATI.13.0#&Thép hợp kim cán nóng dạng que cuộn không đều có mặt cắt ngang hình tròn ,đặc ,không sơn phủ mạ hoặc tráng SWRCH18A-TI ,Ti >0.05% dùng làm vlsx đường kính 13.0MM,,t,ung hs 981100101
|
Công Ty TNHH Thép Vĩnh Thành
|
JIANGSU YONGGANG GROUP CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
51649 KGM
|