1
|
240322SITGTXSG377870
|
Cáp thép dự ứng lực,bện 7 sợi,tròn cuộn đều,không mạ,Grade 1860,đường kính D=15.24 mm,tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012A,dùng làm cốt thép bê tông có hàm lượng carbon >0.6%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
100270 KGM
|
2
|
120222HCMXG20
|
Cáp thép dự ứng lực,bện 7 sợi,tròn cuộn đều,không mạ,Grade 1860,đường kính D=15.24 mm,tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012A,dùng làm cốt thép bê tông có hàm lượng carbon >0.6%. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
98160 KGM
|
3
|
110222COAU7883456500
|
Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 12.6mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
24790 KGM
|
4
|
110222COAU7883456500
|
Dây thép hợp kim bằng thép Silic-mangan, đường kính 10.7mm (PC steel bar) theo tiêu chuẩn JIS G3137-2008 dùng làm cọc ống bê tông dự ứng lục trong xây dựng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
24830 KGM
|
5
|
110222COAU7883456470
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực có hàm lượng cacbon >0,6%; TC BS 5896-2012; ĐK 5.0mm; dùng trong công nghệ bê tông dự ứng lực, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
24466 KGM
|
6
|
010921OOLU4112322250
|
Cáp thép dự ứng lực,bện 7 sợi,tròn cuộn đều,không mạ,Grade 1860,đường kính D=15.24 mm,tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012A,dùng làm cốt thép bê tông. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-15
|
CHINA
|
50300 KGM
|
7
|
010921OOLU4112314140
|
Cáp thép dự ứng lực,bện 7 sợi,tròn cuộn đều,không mạ,Grade 1860,đường kính D=15.24 mm,tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012A,dùng làm cốt thép bê tông. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGAINT INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-15
|
CHINA
|
96766 KGM
|
8
|
2807202158SH208
|
Thép hợp kim crom - hàm lượng carbon > 0.37% tính theo trọng lượng , dạng thanh và que cuộn cuốn không đều , SWRH82B-CR , đường kính 6.5mm , không dùng làm cốt bê tông trong xây dựng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
HANWHA CORPORATION
|
2020-11-08
|
CHINA
|
100397 KGM
|
9
|
300820NZLTAO20060299
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực có hàm lượng cacbon >0,6%; TC BS 5896-2012; ĐK 5.0mm; dùng trong công nghệ bê tông dự ứng lực, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-10-09
|
CHINA
|
24.56 TNE
|
10
|
300820NZLTAO20060299
|
Dây thép không hợp kim dự ứng lực có hàm lượng cacbon >0,6%; TC BS 5896-2012; ĐK 5.0mm; dùng trong công nghệ bê tông dự ứng lực, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THéP TRUNG THàNH PHáT
|
YOGIANT INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-10-09
|
CHINA
|
24.56 MTR
|