1
|
111900004392389
|
CT-000023#&Băng keo đóng thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
23 PCE
|
2
|
111900004392389
|
SR-000269R#&Nhãn dán đã in bằng giấy. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
582 SET
|
3
|
111900004392389
|
ZR-000509#&Khóa kéo kim loại, không có răng
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
7 PCE
|
4
|
111900004392389
|
VE-001007A#&Miếng dán bằng polyester VELCRO HOOK. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
9 PCE
|
5
|
111900004392389
|
WS-000117#&Khuy bằng nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
111900004392389
|
SN-001255#&Khuy kim loại. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-10-07
|
CHINA
|
22 SET
|
7
|
111900004580836
|
CT-000023#&Băng keo đóng thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
17 PCE
|
8
|
111900004580836
|
TA-000550#&Dây ruy băng, có in logo, bằng 100% polyester. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-07-17
|
CHINA
|
1100 YRD
|
9
|
111900004188487
|
TA-001200#&Dây viền có in logo bằng 59%PU + 30%PA + 11%EA. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-06-29
|
CHINA
|
750 YRD
|
10
|
111900004130748
|
CT-000023#&Băng keo đóng thùng. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH T-T-T
|
MENSA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-06-27
|
CHINA
|
3 PCE
|