1
|
SGL000380
|
08UX-24#&Vải 100% Viscose (Rayon) Woven Fabric (vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
257.55 MTK
|
2
|
SGL000380
|
08UX-52#&Vải 100% TENCEL WOVEN FABRIC (vải dệt thoi từ thực vật, đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3775.22 MTK
|
3
|
SGL000380
|
08UX-06#&Nút kim loại các loại, không bọc vật liệu dệt, dùng trong ngành may mặc
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4700 PCE
|
4
|
1134696850
|
08UX-04#&Nhãn vải các loại, dạng chiếc, đã in, dùng trong ngành may mặc
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2485 PCE
|
5
|
2317740401
|
08UX-24#&Vải 100% Viscose (Rayon) Woven Fabric (vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
65.8 MTK
|
6
|
82853583014
|
08UX-03#&Nhãn giấy các loại, đã in, dùng trong ngành may mặc
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
14000 PCE
|
7
|
030122FGLSHAS22010315
|
08UX-36#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp ((filament polyester không dún), đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1951.4 MTK
|
8
|
82853583014
|
08UX-04#&Nhãn vải các loại, dạng chiếc, đã in, dùng trong ngành may mặc
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24075 PCE
|
9
|
82853583014
|
08UX-40#& Tua trang trí làm từ sợi polyester,nguyên liệu dùng trong may mặc hàng mới 100% .
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
541 PCE
|
10
|
82853583014
|
08UX-36#&Vải 100% Polyester (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp ((filament polyester không dún), đã nhuộm)
|
CôNG TY TNHH Tứ DIệP THảO
|
UNITEDTEX LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
241.95 MTK
|