1
|
240320800010024000
|
M-005-2#&Thép ống không hợp kim, mạ kẽm, hình tròn, KT: Phi76.3mmx1.35mm x6.4m
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Gỗ KNT VI NA
|
KIM STEEL CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
58978 KGM
|
2
|
240320800010024000
|
M-005-1#&Thép ống không hợp kim, mạ kẽm, hình tròn, KT: Phi76.3mmx1.35mm x5.2m
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Gỗ KNT VI NA
|
KIM STEEL CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
49022 KGM
|
3
|
120120800010004000
|
M-005#&Thép ống không hợp kim, mạ kẽm, hình tròn 1.4mm x 76.3mm x (5200-6400) Circular Pipe (zinc coated)
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Gỗ KNT VI NA
|
KIM STEEL CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
78326 KGM
|
4
|
120120800010004000
|
M-005#&Thép ống không hợp kim, mạ kẽm, hình tròn 1.4mm x 76.3mm x (5200-6400) Circular Pipe (zinc coated)
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Gỗ KNT VI NA
|
KIM STEEL CO., LTD
|
2020-04-02
|
CHINA
|
78326 KGM
|
5
|
111900007154970
|
MC003#&Máy hàn - Pipe welding Machine hàng đã qua sữ dụng (dùng để sản xuất cây chống rào bằng thép)
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Gỗ KNT VI NA
|
KIM STEEL CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
3 SET
|
6
|
111900007154970
|
MC002#&Máy cắt bán tự động- Semi-automatic pipe cutting machine -hàng đã qua sữ dụng (dùng để sản xuất cây chống rào bằng thép)
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Gỗ KNT VI NA
|
KIM STEEL CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
111900007154970
|
MC001#&Máy khoan tự động- Automatic Pipe Drilling machine -hàng đã qua sử dụng (dùng để sản xuất cây chống rào bằng thép)
|
CôNG TY TNHH TổNG HợP Gỗ KNT VI NA
|
KIM STEEL CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
1 SET
|