1
|
230321EURFLA2130223SGN
|
Lưỡi dao lạng gỗ - (4310 x 225 x 22mm). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2021-06-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
230321EURFLA2130223SGN
|
Lưỡi dao lạng gỗ - (3000 x 225 x 22mm). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2021-06-04
|
CHINA
|
12 PCE
|
3
|
090520COAU7223728310
|
Ván lạng gỗ sim. Tên khoa học : EUCALYTUS-SIM MYRTACEAE, (2500-3000) x (90-700) x 0.25 MM
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2020-05-25
|
CHINA
|
16.3 MTQ
|
4
|
081119EURFL19T16799SGN
|
Thanh ép lưỡi dao (4360 X 55 X 18 MM) không model, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
081119EURFL19T16799SGN
|
Thanh ép lưỡi dao (3000 X 55 X 18 MM) không model, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
081119EURFL19T16799SGN
|
Lưỡi dao lạng dùng cho máy lạng gỗ ( 4310 X 225 X 22 MM) không model, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
081119EURFL19T16799SGN
|
Lưỡi dao lạng dùng cho máy lạng gỗ ( 3000 X 225 X 22 MM) không model, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
081119EURFL19T16799SGN
|
Lưỡi dao lạng dùng cho máy lạng gỗ (4200 X 200 X 19 MM) không model, không nhãn hiệu. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
081119EURFL19T16799SGN
|
Thanh ép lưỡi dao (4360 X 55 X 18 MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
081119EURFL19T16799SGN
|
Thanh ép lưỡi dao (3000 X 55 X 18 MM). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Tấn á
|
YA WAN CO.,LTD.
|
2019-11-26
|
CHINA
|
4 PCE
|