|
1
|
TW2122JT14
|
Thép hợp kim Bo, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, sơn, không ngâm tẩy gỉ, dạng cuộn. Hàm lượng Bo trên 0.0008 % .Dày ( 4.80 - 9.80 ) mm x (630 ) mm x Cuộn. Mác thép Q195B
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
ARSEN INTERNATIONAL ( HK ) LIMITED
|
2021-01-04
|
CHINA
|
548660 KGM
|
|
2
|
TW2122JT14
|
Thép hợp kim khác, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, sơn, không ngâm tẩy gỉ, dạng cuộn. Hàm lượng B trên 0.08 % .Dày ( 4.80 - 9.80 ) mm x (630 ) mm x Cuộn. Mác thép Q195B
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
ARSEN INTERNATIONAL ( HK ) LIMITED
|
2021-01-04
|
CHINA
|
548660 KGM
|
|
3
|
TW2122JT14
|
Thép hợp kim khác, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không ngâm tẩy gỉ, dạng cuộn. Dày ( 4.80 - 9.80)mm x ( 630 )mm x Cuộn. Mác thép Q195B
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
ARSEN INTERNATIONAL ( HK ) LIMITED
|
2021-01-04
|
CHINA
|
548660 KGM
|
|
4
|
050320TW2006JT08
|
Thép hợp kim khác được cán phẳng được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng,sơn, không ngâm tẩy gỉ dạng không cuộn. Rộng 1500mm, Dày (3.80 - 9.80)mm, Dài 6000mm, Mac thép A36CR, Tiêu chuẩn: 2014 JX(116).
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-03-20
|
CHINA
|
475160 KGM
|
|
5
|
050320TW2006JT08
|
Thép hợp kim khác được cán phẳng được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng,sơn, không ngâm tẩy gỉ dạng không cuộn. Rộng 1500mm, Dày (3.80 - 9.80)mm, Dài 6000mm, Mac thép A36CR, Tiêu chuẩn: 2014 JX(116).
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-03-20
|
CHINA
|
475160 KGM
|
|
6
|
050320TW2006JT08
|
Thép hợp kim khác được cán phẳng được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng,sơn, không ngâm tẩy gỉ dạng không cuộn. Rộng 1500mm, Dày (3.80 - 9.80)mm, Dài 6000mm, Mac thép A36CR, Tiêu chuẩn: 2014 JX(116).
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-03-20
|
CHINA
|
475160 KGM
|
|
7
|
050320TW2006JT08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng,sơn, không ngâm tẩy gỉ dạng không cuộn. Rộng 1500mm, Dày (4.80 - 9.80)mm, Dài 6000mm, Mac thép A36CR, Tiêu chuẩn: 2014 JX(116).
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-03-20
|
CHINA
|
426760 KGM
|
|
8
|
050320TW2006JT08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng,sơn, không ngâm tẩy gỉ, dạng không cuộn. Rộng 1500mm, Dày 3.8mm, Dài 6000mm Mac thép A36CR, Tiêu chuẩn: 2014 JX(116).
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO., LIMITED
|
2020-03-20
|
CHINA
|
48400 KGM
|
|
9
|
251218UP1821CSHCM04
|
Thép lá cán nóng (HR) dạng cuộn, hợp kim Bo > = 0.0008%, chưa phủ mạ tráng sơn, mới 100% (2.00 - 2.50)mm x 1250mm x Cuộn theo tiêu chuẩn SAE J403-2001 / SAE1006B
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
SMART TIMING LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
548500 KGM
|
|
10
|
UP1821CSHCM04
|
Thép lá cán nóng (HR) dạng cuộn, hợp kim Bo > = 0.0008%, chưa phủ mạ tráng sơn, mới 100% (2.00 - 2.50)mm x 1250mm x Cuộn theo tiêu chuẩn SAE J403-2001 / SAE1006B
|
Công Ty TNHH Sx - Tm Thép Tuấn Võ
|
SMART TIMING LIMITED
|
2019-07-01
|
CHINA
|
548500 KGM
|