|
1
|
EURFL18311589SGN
|
NPL05#&Nhãn chính bằng vải
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
6528 PCE
|
|
2
|
EURFL18311589SGN
|
NPL06#&Nhãn phụ bằng vải
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
53551 PCE
|
|
3
|
EURFL18311589SGN
|
NPL07#&Nhãn phụ bằng giấy
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
15912 PCE
|
|
4
|
EURFL18311589SGN
|
NPL11#&Bo thun
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
3030 MTR
|
|
5
|
EURFL18311589SGN
|
NPL15#&Keo lót các loại
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
9200 MTR
|
|
6
|
EURFL18311589SGN
|
NPL18#&Miếng dính (gồm 2 thành phần)
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
13056 SET
|
|
7
|
EURFL18311589SGN
|
NPL25#&Túi chống ẩm
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
15198 PCE
|
|
8
|
EURFL18311589SGN
|
NPL68#&Giấy lót các loại
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
714 PCE
|
|
9
|
EURFL18311589SGN
|
NPL71#&Miếng dính
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
TOYOBO STC CO.,LTD(SENDER:JIAXING LAYO IMPORT AND EXPORT GROUP CO.,LTD
|
2018-04-11
|
CHINA
|
26112 PCE
|
|
10
|
8124695180
|
Seal dán bằng giấy sử dụng trong ngành may
|
Công Ty TNHH SUNDIA Bình Dương
|
HIGH HOPE
|
2018-04-07
|
CHINA
|
2000 PCE
|