1
|
2802222985SH005
|
S35CR#&Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK27.9*5600, tp:C:0.35,MN:0.69,SI:0.25,P:0.015,S:0.002,CR:0.12,NI:0.02,CU:0.02,MO:0.02, hàng mới,ĐG:890usd/mt,TL thực:96.790mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
96.79 TNE
|
2
|
121221AGL211227048
|
S35CR#&Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK27.9*5600, tp:C:0.339,MN:0.725,SI:0.241,P:0.015,S:0.008,CR:0.081,NI:0.023,CU:0.01,TI:0.01, hàng mới,ĐG:950usd/mt,TL thực:75.820mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
75.82 TNE
|
3
|
121221AGL211227048
|
S35CR#&Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK19.9*5800, tp:C:0.340,MN:0.721,SI:0.238,P:0.015,S:0.008,CR:0.082,NI:0.025,CU:0.01,TI:0.01, hàng mới,ĐG:950usd/mt,TL thực:50.721mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
50.72 TNE
|
4
|
191121AGL211126709
|
S35CR#&Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK27.9*5600, tp:C:0.335,MN:0.721,SI:0.246,P:0.016,S:0.005,CR:0.084,NI:0.022,CU:0.01,TI:0.01, hàng mới,ĐG:955usd/mt,TL thực:61.081mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
61.08 TNE
|
5
|
191121AGL211126709
|
S35CR#&Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK19.9*5800, tp:C:0.337,MN:0.711,SI:0.245,P:0.015,S:0.007,CR:0.085,NI:0.023,CU:0.01,TI:0.01, hàng mới,ĐG:955usd/mt,TL thực:40.550mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
40.55 TNE
|
6
|
101121SD21110583
|
LANDING DOOR PANEL (BẢNG ĐIỀU KHIỂN CỬA TẦNG THANG MÁY, HÀNG MỚI 100%, Nhà sản xuất: Fuji Xunda Elevator Co.,ltd)
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
FUJI XUNDA ELEVATOR CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
020821SNLBSHVL170A905UWS
|
S35CR#&Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK27.9*5600, tp:C:0.333,MN:0.721,SI:0.241,P:0.016,S:0.005,CR:0.082,NI:0.021,CU:0.01,TI:0.01, hàng mới,ĐG:980usd/mt,TL thực:67.355mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
67.35 TNE
|
8
|
020821SNLBSHVL170A905UWS
|
S35CR#&Thép không hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK19.9*5800, tp:C:0.334,MN:0.712,SI:0.242,P:0.017,S:0.006,CR:0.081,NI:0.021,CU:0.01,TI:0.01, hàng mới,ĐG:980usd/mt,TL thực:56.721mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
56.72 TNE
|
9
|
010621KMTCSHAH488608UWS
|
S35CM#&Thép hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK27.9*5600, tp:C:0.34,MN:0.78,SI:0.27,P:0.010,S:0.005,CR:0.36,NI:0.03,CU:0.04, hàng mới,ĐG:836usd/mt,TL thực:61.698mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
61.69 TNE
|
10
|
010621KMTCSHAH488608UWS
|
S35CM#&Thép hợp kim cán nóng dạng thanh mặt cắt ngang tròn, ĐK19.9*5800, tp:C:0.34,MN:0.78,SI:0.27,P:0.010,S:0.005,CR:0.35,NI:0.04,CU:0.06, hàng mới,ĐG:836usd/mt,TL thực:37.086mt
|
Công ty TNHH Strongplus Elevator Việt Hàn
|
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
37.09 TNE
|