1
|
280721ASLSHHAI210722D
|
V04#&Vải dệt kim 100% Nylon( Từ xơ tái tạo ,Đàn hồi kết hợp với sợi cao su K56)
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
22017 MTR
|
2
|
120721SNLBSHVLJ7A0277
|
V03#&Vải dệt kim 100 % Polyester làm từ xơ nhận tạo mới 100% dùng trong may mặc <vải khổ 58/60>
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-07-17
|
CHINA
|
1575.42 MTR
|
3
|
120721SNLBSHVLJ7A0277
|
V03#&Vải dệt kim 100 % Polyester làm từ xơ nhận tạo mới 100% dùng trong may mặc <vải khổ 58/60>
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-07-17
|
CHINA
|
2268.99 MTR
|
4
|
120721SNLBSHVLJ7A0277
|
V03#&Vải dệt kim 100 % Polyester làm từ xơ nhận tạo mới 100% dùng trong may mặc <vải khổ 58/60>
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-07-17
|
CHINA
|
166.5 MTR
|
5
|
240621SITGNBHP113201
|
V03#&Vải dệt kim 100 % Polyester làm từ xơ nhận tạo mới 100% dùng trong may mặc <vải nỉ khổ 58/60>
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
MISEONGFC CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2149.75 MTR
|
6
|
261220MJSHA20120692
|
V03#&Vải làm từ 92 %Polyester và 8% Spandex 150D/144F-30D khổ 63`` (160cm) định lượng 180g/m2 dùng để làm nguyên liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
SHAOXING HONGCHI TEXTILE CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
35741 YRD
|
7
|
221220MJSHA20120671
|
V03#&Vải làm từ 95 %Polyester và 5% Spandex 150D/144F-30D khổ 63`` (160cm) định lượng 180g/m2 dùng để làm nguyên liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
SHAOXING HONGCHI TEXTILE CO.,LTD
|
2020-12-28
|
CHINA
|
36564 YRD
|
8
|
060920FCX120090183
|
V04-2#&Vải dệt thoi 100% polyester
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
SUZHOU YNT I/E CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
5073 YRD
|
9
|
010820FCX120080074
|
V04-1#&Vải 100% Polyester
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
SHANGHAI XINDINGDA INTERNATIONAL CO .,LTD
|
2020-10-08
|
CHINA
|
706.8 MTR
|
10
|
040120RYSHPH2001002
|
V04#&Vải 100 % Polyester 15"
|
CôNG TY TNHH SINH LộC
|
WEIHAI CHENYU IMPORT AND EXPORT CO .,LTD
|
2020-09-01
|
CHINA
|
242 YRD
|