1
|
776513896153
|
7#&Dây đai ( Chất liệu Polyeste 4 mm)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
400 MTR
|
2
|
510600694538
|
43#&Nhãn phụ (Vải)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
13130 PCE
|
3
|
510600694538
|
43#&Nhãn phụ ( Bằng giấy)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
13360 PCE
|
4
|
030422SJFHK2201008
|
43#&Nhãn phụ ( Giấy)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
26550 PCE
|
5
|
030422SJFHK2201008
|
43#&Nhãn phụ ( vải )
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
21110 PCE
|
6
|
010222SJFHK2200281
|
18#&Khoen,khóa,móc (nhựa)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
143571 PCE
|
7
|
240122DKS2201175
|
1.10#&Vải chính 100% Polyester 58-60"(1 YDS=0.9144 MTS)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
5079 YRD
|
8
|
010222SJFHK2200281
|
18#&Khoen,khóa,móc (nhựa)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
143571 PCE
|
9
|
775653318074
|
18#&Khoen,khóa,móc (nhựa)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1505 PCE
|
10
|
201221AMIGL210657744A
|
16#&Khoen,khóa,móc (sắt)
|
CôNG TY TNHH SBGEAR CáI Bè
|
SBSGEAR CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
6900 PCE
|