1
|
200321EGLV149101679610
|
Chất chống dính khuôn 8620 (Release agent 8620), thành phần: Dimethicone 30% (Cas: 9006-65-9) & Trifluoromethyl trimethylsilane 70% (Cas: 81290-20-2), dạng lỏng, 150kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
200321EGLV149101679610
|
Chất chống dính khuôn 907 (Release agent 907), thành phần: Dimethicone 30% (Cas: 9006-65-9) & Trifluoromethyl trimethylsilane 70% (Cas: 81290-20-2), dạng lỏng, 25kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
200321EGLV149101679610
|
Chất chống dính khuôn 906 (Release agent 906), thành phần: Dimethicone 30% (Cas: 9006-65-9) & Trifluoromethyl trimethylsilane 70% (Cas: 81290-20-2), dạng lỏng, 30kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
200321EGLV149101679610
|
Hóa chất Polyurethane Prepolymer HTR83#, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 10kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
200321EGLV149101679610
|
Hóa chất Polyurethane Prepolymer F6003, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 25kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
200321EGLV149101679610
|
Hóa chất Polyurethane Prepolymer RED-2BSP, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 25kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
50 KGM
|
7
|
200321EGLV149101679610
|
Hóa chất Polyurethane Prepolymer G7, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 25kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
200321EGLV149101679610
|
Hóa chất Polyurethane Prepolymer F1141, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 25kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
200321EGLV149101679610
|
Hóa chất Polyurethane Prepolymer F4002, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 20kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
200321EGLV149101679610
|
Hóa chất Polyurethane Prepolymer GS-2600F, thành phần: Nonaethylene glycol monododecyl ether 70% (Cas: 3055-99-0) & color pastes 30% (Cas: 1333-86-4), dạng lỏng, 10kg/drum, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XUấT NHậP KHẩU THịNH ĐạT
|
HK YAOHUI INTL TRADING LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
380 KGM
|