1
|
100422CMZ0790682
|
NL08#&Thép không hợp kim đã được cán phẳng-Cold rolled sheet steel,dạng tấm,có hàm lượng carbon là 0,0016% tính theo trọng lượng,KT:(1-3)*(81-1200)*(337-1260)mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
92987 KGM
|
2
|
100422CMZ0790682
|
NL07#&Sắt cuộn không hợp kim - iron roll, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng,KT:(1.5-2.5)*(66-662)mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
167574 KGM
|
3
|
060422CMZ0797248
|
NL08#&Thép không hợp kim đã được cán phẳng-Cold rolled sheet steel,dạng tấm,có hàm lượng carbon là 0,0016% tính theo trọng lượng,KT:(1.5-3)*(113-1200)*(483.2-1200)mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-04
|
CHINA
|
73291 KGM
|
4
|
060422CMZ0797248
|
NL07#&Sắt cuộn không hợp kim - iron roll, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng,KT:2.5*96;2.0*150mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-09-04
|
CHINA
|
5425 KGM
|
5
|
050122CULVSHK2124271
|
NL07#&Sắt cuộn không hợp kim - iron roll, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng,KT:(1.5-2)*(132-475)mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
104995 KGM
|
6
|
050122CULVSHK2124271
|
NL08#&Thép không hợp kim đã được cán phẳng-Cold rolled sheet steel,dạng tấm,có hàm lượng carbon là 0,0016% tính theo trọng lượng,KT:(1-3)*(77-645*(324-1250)mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
116144 KGM
|
7
|
060422CMZ0774789
|
NL07#&Sắt cuộn không hợp kim - iron roll, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng,KT:(1.2-1.5)*(85-688)mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-07-04
|
CHINA
|
188045 KGM
|
8
|
030122YMLUI226127848
|
NL08#&Thép không hợp kim đã được cán phẳng-Cold rolled sheet steel,dạng tấm,có hàm lượng carbon là 0,0016% tính theo trọng lượng,KT:(1.5-2)*(85-662)mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
49688 KGM
|
9
|
010422OOLU2034005230
|
NL07#&Sắt cuộn không hợp kim - iron roll, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng,KT:(1.2-1.8)*(208-450)mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
127232 KGM
|
10
|
251221OOLU2033547384
|
NL08#&Thép không hợp kim đã được cán phẳng,có hàm lượng carbon là 0,0016% tính theo trọng lượng,KT:2.0*96/1.5*250/2.0*96/2.0*662/2.0*279/2.0*210/1.8*254/1.8*150/1.5*250mm,mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT XINADDA (VIệT NAM)
|
XINADDA (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
49144 KGM
|