1
|
100122TW2178BYQ54/55
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ABS. Mác thép ABS-EH36. Size : (50 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
84780 KGM
|
2
|
100122TW2178BYQ54/55
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ABS. Mác thép ABS-EH36. Size : (35 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
19782 KGM
|
3
|
100122TW2178BYQ54/55
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ABS. Mác thép ABS-AH36. Size : (25 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
28260 KGM
|
4
|
100122TW2178BYQ54/55
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ABS. Mác thép ABS-AH36. Size : (20 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
90432 KGM
|
5
|
100122TW2178BYQ54/55
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ABS. Mác thép ABS-AH36. Size : (14 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
79140 KGM
|
6
|
100122TW2178BYQ54/55
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ABS. Mác thép ABS-AH36. Size : (12 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
BEAMPLUS INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
52003 KGM
|
7
|
050322HCMXG28
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM A36. Mác thép A36. Size : (40 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
52752 KGM
|
8
|
050322HCMXG28
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM A36. Mác thép A36. Size : (30 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
50868 KGM
|
9
|
050322HCMXG28
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM A36. Mác thép A36. Size : (25 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
51810 KGM
|
10
|
050322HCMXG28
|
Thép không hợp kim, dạng tấm, cán nóng, cán phẳng, chưa sơn, chưa phủ mạ, tráng. Tiêu chuẩn ASTM A36. Mác thép A36. Size : (22 x 2000 x 12000)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thép Bắc Việt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-03-24
|
CHINA
|
53885 KGM
|