|
1
|
310520COAU7224027150
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo màu xanh da trời,có định lượng 80g/m2kích thước 1m x 1.45m.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
SHOUGUANG XINRONG PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
2001.7 KGM
|
|
2
|
310520COAU7224027150
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo màu hồng,có định lượng 80g/m2 kích thước 1m x 1.45m.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
SHOUGUANG XINRONG PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
1590.2 KGM
|
|
3
|
310520COAU7224027150
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo màu xanh lá,có định lượng 80g/m2 kích thước 1m x 1.45m.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
SHOUGUANG XINRONG PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
4046.1 KGM
|
|
4
|
310520COAU7224027150
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo màu đỏ,có định lượng 80g/m2 kích thước 1m x 1.45m.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
SHOUGUANG XINRONG PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
3428.4 KGM
|
|
5
|
310520COAU7224027150
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo màu xanh da trời,có định lượng 80g/m2kích thước 1m x 1.45m.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
SHOUGUANG XINRONG PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
2001.7 KGM
|
|
6
|
310520COAU7224027150
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo màu hồng,có định lượng 80g/m2 kích thước 1m x 1.45m.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
SHOUGUANG XINRONG PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
1590.2 KGM
|
|
7
|
310520COAU7224027150
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo màu xanh lá,có định lượng 80g/m2 kích thước 1m x 1.45m.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
SHOUGUANG XINRONG PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
4046.1 KGM
|
|
8
|
310520COAU7224027150
|
Vải không dệt từ filament nhân tạo màu đỏ,có định lượng 80g/m2 kích thước 1m x 1.45m.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
SHOUGUANG XINRONG PACKAGING PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
3428.4 KGM
|
|
9
|
091219GLNL19114507
|
Máy cắt vải không dệt công nghiệp model: H1660, NSX: HUABO MACHINERY. khổ cắt 1600mm, công suất 220V, 50HZ, 5KW .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
WENZHOU HUABO PLASTIC PACKAGING MACHINERY CO.,LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
091219GLNL19114507
|
Máy cắt quai túi vải công nghiệp. công suất 220V, 50HZ , 0.5KW Model T20, NSX: HUABO MACHNERY. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI DệT MAY TRườNG GIANG
|
WENZHOU HUABO PLASTIC PACKAGING MACHINERY CO.,LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
1 SET
|