|
1
|
180222CAL22020023
|
Thép không gỉ cán nóng dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép 1.2083 (Cr = 12.0%-14%; C= 0.38%- 0.45%).dày(165-200)mm x r(610-710)mm xdài (1315- 2420)mm.Tc thép EN 10204 /3.1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
3403 KGM
|
|
2
|
180222CAL22020023
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép S50C, kích thước dày 200 mm x rộng 710 mm x dài 2270 mm. Tiêu chuẩn thép EN 10204 /3.1 , Hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
2577 KGM
|
|
3
|
180222CAL22020023
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép S50C, kích thước dày (80-120) mm x rộng 710 mm x dài (2240-2260) mm. Tiêu chuẩn thép EN 10204 /3.1 , Hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
7642 KGM
|
|
4
|
180222CAL22020023
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép 1.2311 (Cr = 1.8%-2.1% ;Mo= 0.15 %- 0.25%).Kt dầy(70 -80) mm xrộng710mm xdài (2250-2060) mm.Tc thép EN 10204 /3.1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
1955 KGM
|
|
5
|
180222CAL22020023
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép 1.2311 (Cr = 1.8% -2.1% ;Mo= 0.15 %- 0.25%). Kt dầy (200-250) mm x rộng 710mm x dài 2060 mm.Tc thép EN 10204 /3.1, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
7662 KGM
|
|
6
|
180222CAL22020023
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép 1.2311 (Cr = 1.8% -2.1% ;Mo= 0.15 %- 0.25%). Kt dầy 185 mm x rộng 710mm x dài 2290 mm. Tchuẩn thép EN 10204 /3.1, mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
4747 KGM
|
|
7
|
010122CAL21120196
|
Thép hợp kim (thép không gỉ ) cán nóng dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép 1.2083 (Cr = 12.0%-14%; C= 0.38%- 0.45%).Kích thước dày (40-120)mm x rộng610mm x dài (3010- 4850)mm. Mới100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
6670 KGM
|
|
8
|
010122CAL21120196
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Cr12MoV (SKD11) (Cr =11%-12.50%; Mo= 0.4%-0.6%). Kích thước dày 100mm x rộng 610mm x dài 2520mm. Mới100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
1257 KGM
|
|
9
|
010122CAL21120196
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép Cr12MoV (SKD11) (Cr =11%-12.50%; Mo= 0.4%-0.6%). Kích thước dày (30-60)mm x rộng 610mm x dài (3020- 4300)mm. Mới100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
5668 KGM
|
|
10
|
010122CAL21120196
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng tấm, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép 1.2311 (Cr = 1.8% -2.1% ;Mo= 0.15 %- 0.25%). Kích thước dầy (30-120) mm x rộng 710mm x dài (2060-2350) mm. Hàng mới 100%mm.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Thương Mại Vạn Xuân
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
13868 KGM
|