1
|
090122HDMUTAOA25375000
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Fixing Powder JL - TA - A - D; CAS NO: 1344-09-8 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
121221HDMUTAOA97558800
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Tristyrylpheno Ethoxylates , CAS NO: 99734 - 09 - 5 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
121221HDMUTAOA97558800
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Calcium Dodecyl Benzene Sulfonate, CAS NO: 26264 - 06 -2 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
121221HDMUTAOA97558800
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Fixing Powder JL - TA - A - D; CAS NO: 1344-09-8 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
17000 KGM
|
5
|
010821A91BX07000
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Tristyrylpheno Ethoxylates , CAS NO: 99734 - 09 - 5 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
010821A91BX07000
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Calcium Dodecyl Benzene Sulfonate, CAS NO: 26264 - 06 -2 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
010821A91BX07000
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Fixing Powder JL - TA - A - D; CAS NO: 1344-09-8 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
17000 KGM
|
8
|
170521SSLHCM2103416
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Fixing Powder JL - TA - A - D; CAS NO: 1344-09-8 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
22000 KGM
|
9
|
110321HDMUTAOA22926800
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Fixing Powder JL - TA - A - D; CAS NO: 1344-09-8 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
17000 KGM
|
10
|
110321HDMUTAOA22926800
|
Hóa chất dệt nhuộm ( chất hoàn tất ) Tristyrylpheno Ethoxylates , CAS NO: 99734 - 09 - 5 , Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trường Tâm
|
ZIBO YUNCHUAN CHEMICALS COMPANY LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|