|
1
|
310120HCMXG20
|
Thép hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng tấm, mác thép: SS400 CR, tiêu chuẩn JIS G3101, có hàm lượng CR > 0.3%, quy cách: (7.8x1500x6000)mm
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
266.19 TNE
|
|
2
|
310120HCMXG20
|
Thép hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng tấm, mác thép: SS400 CR, tiêu chuẩn JIS G3101, có hàm lượng CR > 0.3%, quy cách: (5.8x1500x6000)mm
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
159.73 TNE
|
|
3
|
310120HCMXG20
|
Thép hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng tấm, mác thép: SS400 CR, tiêu chuẩn JIS G3101, có hàm lượng CR > 0.3%, quy cách: (9.8x1500x6000)mm
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
RICH FORTUNE INT'L INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
105.73 TNE
|
|
4
|
250219HCMJT17
|
Thép que tròn trơn không hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng cuộn cuốn không đều,không phù hợp dùng trong xây dựng & sx que hàn.TC ASTMA510M SAE1008 (TCVN 1766-1975) ĐK 6.5MM Mới100% (mã98391000)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
GALLOP RESOURCES PTE.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
524.72 TNE
|
|
5
|
250219HCMJT17
|
Thép que tròn trơn không hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng cuộn cuốn không đều,không phù hợp dùng trong xây dựng & sx que hàn.TC ASTMA510M SAE1008 (TCVN 1766-1975) ĐK 6.5MM Mới100% (mã98391000)
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
GALLOP RESOURCES PTE.,LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
524.72 TNE
|
|
6
|
250219HCMXG32
|
Thép hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng tấm, mác thép ASTM A36TI, tiêu chuẩn ASTM A6/A6M2004A,TI lớn hơn 0.05%, quy cách 11.80x1500x6000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-03-19
|
CHINA
|
57.59 TNE
|
|
7
|
250219HCMXG32
|
Thép hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng tấm, mác thép ASTM A36TI, tiêu chuẩn ASTM A6/A6M2004A,TI lớn hơn 0.05%, quy cách 9.80x1500x6000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-03-19
|
CHINA
|
113.52 TNE
|
|
8
|
250219HCMXG32
|
Thép hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng tấm, mác thép ASTM A36TI, tiêu chuẩn ASTM A6/A6M2004A,TI lớn hơn 0.05%, quy cách 7.80x1500x6000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-03-19
|
CHINA
|
115.49 TNE
|
|
9
|
250219HCMXG32
|
Thép hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng tấm, mác thép ASTM A36TI, tiêu chuẩn ASTM A6/A6M2004A, TI lớn hơn 0.05%,quy cách 5.80x1500x6000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-03-19
|
CHINA
|
114.14 TNE
|
|
10
|
250219HCMXG32
|
Thép hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ dạng tấm, mác thép ASTM A36TI, tiêu chuẩn ASTM A6/A6M2004A, TI lớn hơn 0.05%,quy cách 4.80x1500x6000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI THéP MINH SAM
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE LTD
|
2019-03-19
|
CHINA
|
58.05 TNE
|