1
|
041221126B501612
|
Phân bón MKP: MKP 52-34 TDH (Mono potassium Phosphate)(Hàm lượng P2O5 : 52% và K2O : 34%, độ ẩm: 1%)( 25kg/bag) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
NAKIM PTE. LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
27.5 TNE
|
2
|
111221SHXY211100636
|
Thuốc BVTV kỹ thuật Gibberellic Acid 90% Min TC (GA3 90% Min) dùng sản xuất thuốc kích thích sinh trưởng, NSX: 01/12/21, HSD: 01/12/23, Hàng nhập mục 16 thuộc TT10/BNN-PTNT, (25kg/drum),Hàng mới 100
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
JIYUAN GLOBAL CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-08-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
160122CD220100362
|
Thuốc BVTV kỹ thuật Gibberellic Acid 90% Min (GA3 90% Min) dùng sản xuất thuốc kích thích sinh trưởng, NSX: 05/01/22, HSD: 05/01/24, Hàng nhập mục 16 thuộc TT10/BNN-PTNT, (6kg/carton),Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
JIYUAN GLOBAL CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
190122CD220100741
|
6-BENZYLAMIOPURINE 98% TC( 6-BA 98%) hóa chất dùng trong công nghiệp (Mã CAS: 1214-39-7, không thuộc phụ lục V, ND113/CP)(25kg/drum),Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
JIYUAN GLOBAL CHEMICALS CO.,LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
271021CD211000960
|
Thuốc BVTV kỹ thuật Gibberellic Acid 90% Min (GA3 90% Min) dùng sản xuất thuốc kích thích sinh trưởng, NSX: 10/10/21, HSD: 10/10/23, Hàng nhập mục 16 thuộc TT10/BNN-PTNT, (6kg/carton),Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
SHANGHAI JIYUAN TRADING CO.,LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
080621A91BX04727
|
Hợp chất hữu cơ AMINO ACID 45%(dạng bột) dùng trong công nghiệp Mã CAS:(H2N)xR(COOH)y mặt hàng hóa không thuộc đối tượng KBHC theo NĐ 113/2017/NDCPngày 19/10/2017
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
JIANGSU MALLANKY AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
26 TNE
|
7
|
230521COAU7231309870
|
Phân bón DI-Ammonium Phosphate 99% ( MK DAP 21-53)( Hàm lượng N: 21%, P2O5: 53%, Cadimi (Cd): 12ppm, độ ẩm: 1%) (25kg/bag), Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
KING ELONG GROUP LIMITED
|
2021-06-30
|
CHINA
|
24 TNE
|
8
|
271020HBTCNCKG201106
|
PHÂN BÓN : MKP 52-34 TDH ((Hàm lượng P2O5 : 52% và K2O : 34%, độ ẩm: 1%), NSX::10/2020. HSD: 10/2022.(25kg/bag),Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
UNIFARM ENTERPRISE LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
27 TNE
|
9
|
271020HBTCNCKG201106
|
PHÂN BÓN : MKP 52-34 TDH, NSX::10/2020. HSD: 10/2022.(25kg/bag),Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
UNIFARM ENTERPRISE LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
27 TNE
|
10
|
60320780010001700
|
Hợp chất hữu cơ AMINO ACID45%(dạng bột) dùng trong nông nghiệp Mã CAS:(H2N)xR(COOH)y mặt hàng hóa không thuộc đối tượng KBHC theo NĐ 113/2017/NDCPngày 19/10/2017
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Tâm Đức Hạnh
|
HANLING CORPORATION LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
26 TNE
|