1
|
30319210910121700
|
Trái cam tươi (Fresh Orange)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
CHONGQING GU JULIAN INDUSTRIAL GROUP CO., LTD.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
25200 KGM
|
2
|
190819AAST009509
|
Trái táo tươi (Fresh Apples), 8.5KG/CTN
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
YANTAI LONGXINGYUAN FRUIT FRESH-KEEPING CO., LTD.
|
2019-08-27
|
CHINA
|
2310 UNK
|
3
|
210319210910157000
|
Trái cam tươi; nhãn hiệu: Star Citrus ChongQing China; trọng lượng net : 15kg / 1 carton; trọng lượng cả bì : 16kg / 1 carton
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
CHONGQING GU JULIAN INDUSTRIAL GROUP CO., LTD.
|
2019-03-26
|
CHINA
|
25200 KGM
|
4
|
210319210910157000
|
Trái cam tươi (Fresh Orange)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
CHONGQING GU JULIAN INDUSTRIAL GROUP CO., LTD.
|
2019-03-26
|
CHINA
|
25200 KGM
|
5
|
100319210910138000
|
Trái cam tươi (Fresh Orange)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
CHONGQING GU JULIAN INDUSTRIAL GROUP CO., LTD.
|
2019-03-13
|
CHINA
|
25200 KGM
|
6
|
060119AADN002200
|
Trái táo tươi (Fresh Apples)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
YANTAI LONGXINGYUAN FRUIT FRESH-KEEPING CO., LTD.
|
2019-01-14
|
CHINA
|
20790 KGM
|
7
|
171218COAU7042821920
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO., LTD.
|
2018-12-28
|
CHINA
|
19908 KGM
|
8
|
111218COAU7042823120
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO., LTD.
|
2018-12-21
|
CHINA
|
19908 KGM
|
9
|
101218OOLU2614295410
|
Trái cam tươi (Fresh Orange)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
YUNNAN TONGHAI LVSHENG FRUIT AND VEGETABLE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-12-15
|
CHINA
|
25242 KGM
|
10
|
212180348537063
|
Trái táo tươi (Fresh Apples).
|
Công Ty TNHH Sản Xuất & Thương Mại Hải Lê
|
YANTAI FENG ZE FRUIT VEGETABLE CO., LTD.
|
2018-12-15
|
CHINA
|
19908 KGM
|