|
1
|
090422HANY22030478
|
Đồng tấm bằng hợp kim đồng kẽm, dạng cuộn, dày 0.8mm, rộng 49mm, dùng để sản xuất chấu cắm điện motor- BRASS STRIP C2680 1/2H 0.8mm x 49mm x Coil - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1856.3 KGM
|
|
2
|
090422HANY22030478
|
Đồng tấm bằng hợp kim đồng kẽm, dạng cuộn, dày 0.8mm, rộng 46mm, dùng để sản xuất chấu cắm điện motor- BRASS STRIP C2801 1/2H 0.8mm x 46mm x Coil - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2230.9 KGM
|
|
3
|
291121HANY21110290
|
Đồng tấm bằng hợp kim đồng thiếc, dạng cuộn, dày 0.3mm, rộng 41mm, dùng để sản xuất chấu cắm điện motor - BRONZE STRIP C5210-H0.3mm x 41mm x Coil- Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2826.6 KGM
|
|
4
|
200821HANY21080157
|
Đồng tấm bằng hợp kim đồng kẽm, dạng cuộn, dày 0.8mm, rộng 49mm, dùng để sản xuất chấu cắm điện motor- BRASS STRIP C2680 1/2H 0.8mm x 49mm x Coil - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
1921 KGM
|
|
5
|
200821HANY21080157
|
Đồng tấm bằng hợp kim đồng kẽm, dạng cuộn, dày 0.5mm, rộng 44mm, dùng để sản xuất chấu cắm điện motor - BRASS STRIP C2680 1/2H 0.5mm x 44mm x Coil - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
NINGBO JINTIAN COPPER (GROUP) CO., LTD
|
2021-06-09
|
CHINA
|
2515.6 KGM
|
|
6
|
090421TJCLI2100661
|
Thép cuộn cán nguội (65Mn) (hàm lượng Carbon 0.65), dạng cuộn, chiều dày 1mm, chiều rộng 22.5mm, mạ kẽm bằng PP điện phân. NSX: Xiongyi Metal Products Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
XIONGYI METAL PRODUCTS CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
2 TNE
|
|
7
|
090421TJCLI2100661
|
Thép cuộn cán nguội (65Mn) (hàm lượng Carbon 0.65), dạng cuộn, chiều dày 1.7mm, chiều rộng 47mm, mạ kẽm bằng PP điện phân. NSX: Xiongyi Metal Products Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
XIONGYI METAL PRODUCTS CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1 TNE
|
|
8
|
090421TJCLI2100661
|
Thép cuộn cán nguội (SPCC) (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng), dạng cuộn, chiều dày 2mm, chiều rộng 86mm, mạ kẽm bằng PP điện phân. NSX: Xiongyi Metal Products Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
XIONGYI METAL PRODUCTS CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
6 TNE
|
|
9
|
090421TJCLI2100661
|
Thép cuộn cán nóng (SGCC) (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng), dạng cuộn, chiều dày 2mm, chiều rộng 94mm, mạ kẽm bằng PP điện phân. NSX: Xiongyi Metal Products Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
XIONGYI METAL PRODUCTS CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
5 TNE
|
|
10
|
090421TJCLI2100661
|
Thép cuộn cán nguội (SPCC) (hàm lượng C<0.6%, tính theo trọng lượng), dạng cuộn, chiều dày 3mm, chiều rộng 78mm, mạ kẽm bằng PP điện phân. NSX: Xiongyi Metal Products Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HOàNG DũNG PHáT
|
XIONGYI METAL PRODUCTS CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1 TNE
|