1
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh V15 (1 hộp/thùng, 8 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 UNK
|
2
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh V10 (1 hộp/thùng, 7 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 UNK
|
3
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh V7 (1 hộp/thùng, 6 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 UNK
|
4
|
280222SITGTXSG374922
|
BANDED WIRE dây thép, không nhãn hiệu, size: 1.2mm x1.3mm, được dán keo thành bảng, dùng sản xuất đinh bấm, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
48379 KGM
|
5
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh FS25 (21 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 UNK
|
6
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh FS100 (19 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 UNK
|
7
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh FS130 (30 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 UNK
|
8
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh M66 (19 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 UNK
|
9
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh Sóng (48 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 UNK
|
10
|
280222SITGTXSG374922
|
Đinh AT64 (2 hộp/thùng, 4 kg/thùng) hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI ĐINH LựC
|
GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
500 UNK
|