1
|
030920CSHHCM004422
|
Lò hơi công nghiệp-Organic heat carrier boiler, model:YGW-2300GM,công suất 3.3 tấn/h, không dùng điện,NSX:WUXI JIENENG HEATING FURNACE CO.,LTD, mới 100%. Danh sách hàng đồng bộ tháo rời theo file HYS.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
240320SITGNCSGT08203
|
Giỏ làm bằng sắt - Iron basket, kích thước (310x220x270)mm, phụ kiện dùng cho máy dệt găng tay, hàng đã qua sử dụng, 1 bộ=1 cái.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
240 PCE
|
3
|
240320SITGNCSGT08203
|
Máy dệt găng tay - Glove knitting machine, loại dệt kim phẳng, model: GD-D 10 M/L, công suất: 0.25kW, năm sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng, 1 bộ=1 cái.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
50 SET
|
4
|
240320SITGNCSGT08203
|
Máy dệt găng tay - Glove knitting machine, loại dệt kim phẳng, model: GD-D 13G M/L, công suất: 0.25kW, hoạt động bằng điện, năm sản xuất 2017, hàng đã qua sử dụng, 1 bộ=1 cái.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
180 SET
|
5
|
240320SITGNCSGT08203
|
Máy dệt găng tay - Glove knitting machine, loại dệt kim phẳng, model: GD-D 13 M/L, công suất: 0.25kW, hoạt động bằng điện, năm sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng, 1 bộ=1 cái.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
10 SET
|
6
|
240320SITGNCSGT08203
|
Đầu chặn bằng đồng tinh luyện - Copper plug-04, 1 bao = 50 túi nhỏ, phụ kiện ghép nối cho ống nối khí của máy nén khí, hàng mới 100%, 1 bộ=1 túi.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
100 BAG
|
7
|
240320SITGNCSGT08203
|
Tê đồng bằng đồng tinh luyện - Copper Tee EPB8-04, 1 bao = 50 túi nhỏ, phụ kiện ghép nối cho ống nối khí của máy nén khí, hàng mới 100%, 1 bộ=1 túi.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
600 BAG
|
8
|
240320SITGNCSGT08203
|
Tê đồng bằng đồng tinh luyện - Copper Tee-04, 1 bao = 50 túi nhỏ, phụ kiện ghép nối cho ống nối khí của máy nén khí, hàng mới 100%, 1 bộ=1 túi.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
600 BAG
|
9
|
240320SITGNCSGT08203
|
Đầu nối bằng hợp kim đồng - Copper alloy joint BPC16-04, 1 bao = 50 túi nhỏ, phụ kiện ghép nối cho ống nối khí của máy nén khí, hàng mới 100%, 1 bộ=1 túi.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
1200 BAG
|
10
|
240320SITGNCSGT08203
|
Ống dẫn khí trong suốt - Transparent hose BPU 16X12, đường kính trong 12mm, đường kính ngoài 16mm, 1 cuộn = 100m, phụ kiện của máy nén khí, hàng mới 100%, 1 bộ=1 cuộn.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT GLOBE GLOVES (VIệT NAM)
|
GLOBE GLOVES MFG. CO., LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
6 ROL
|