1
|
020122SRSO21120505
|
Cục đá mài, bằng đá tự nhiên - GRINDING WHEEL (1 set 8 pcs), kích thước: 305*25*32MM, dùng trong Máy mài hai mặt tự động. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
SUNRISE HONGKONG LOGISTICS LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
95 SET
|
2
|
020122SRSO21120505
|
Máy taro ren tự động - MEIWHA ELECTRIC TAPPING MACHINE, model: M6-M36, công suất 1200W, KT: 830*740*210MM, dùng để taro ren trên kim loại . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
SUNRISE HONGKONG LOGISTICS LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
020122SRSO21120505
|
Máy đóng gói tự động - AUTOMATIC PACKING MACHINE FOR METAL, model: H-350X, công suất 1.72KW,KT: 4870*760*1400MM, dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
SUNRISE HONGKONG LOGISTICS LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
020122SRSO21120505
|
Máy mài hai mặt tự động - DOUBLE SIDED AUTOMATIC SHARPENING MACHINE SM-300C, model: SM-300C, công suất 16.6KW, điện áp: 380V 50HZ,KT: 2400*2200*1650MM, dùng để mài 2 mặt lưỡi cắt. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
SUNRISE HONGKONG LOGISTICS LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
020122SRSO21120505
|
Màng nhựa PP,không xốp, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với các vật liệu khác - PACKING FILM, kt: dày (0.03,0.06) x rộng(160-300)MM, gắn vào máy đóng gói , dùng để đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
SUNRISE HONGKONG LOGISTICS LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1749 KGM
|
6
|
080322GSCSE2202-028
|
Thép không hợp kim, cáng phẳng, cán nguội, dạng dải, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng, kt: 2.4x80mm, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2140 KGM
|
7
|
080322GSCSE2202-028
|
Thép không hợp kim, cáng phẳng, cán nguội, dạng dải, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng, kt: 2.0x80mm, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
7860 KGM
|
8
|
080322GSCSE2202-028
|
Thép không hợp kim, cáng phẳng, cán nguội, dạng dải, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng, kt: 1.4x80mm, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
10421 KGM
|
9
|
080322GSCSE2202-028
|
Thép không hợp kim, cáng phẳng, cán nguội, dạng dải, chưa phủ, mạ hoặc tráng, có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng, kt: 1.2x80mm, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
5131 KGM
|
10
|
091221MEDUHC435599
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim (Polished White) - cán nguội, có hàm lượng carbon trên 0,6% tính theo trọng lượng, chưa tráng phủ, kích thước: 1.6x90mm, dùng trong cơ khí, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Cơ Khí Gia Hoà
|
FENGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
7419 KGM
|