1
|
112100013709537
|
Vải dệt kim đan dọc (kiểu tuyn), thành phần 100% multifilament polyeste, đã in, chưa tráng phủ, chưa thấm tẩm hay kết hợp với vật liệu khác, TL 40,4 g/m2, dạng cuộn khổ 223cm dùng để may màn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI QIAOSHENG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
11600 KGM
|
2
|
112100016551930
|
Lê quả tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
17000 KGM
|
3
|
112100016538137
|
Khoai tây củ tươi ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
35000 KGM
|
4
|
112100016537762
|
Khoai tây củ tươi ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
34000 KGM
|
5
|
112100016543173
|
Cà rốt củ tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
29000 KGM
|
6
|
112100016540822
|
Khoai tây củ tươi ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
36000 KGM
|
7
|
112100016546510
|
Hành củ khô ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
36000 KGM
|
8
|
112100016542224
|
Lê quả tươi ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
17000 KGM
|
9
|
112100016552119
|
Khoai tây củ tươi ( dùng làm thực phẩm, không dùng làm giống )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
35000 KGM
|
10
|
112100016546244
|
Hành củ khô ( dùng làm thực phẩm )
|
CôNG TY TNHH Sư HùNG
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP. TRADE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
35000 KGM
|