1
|
030222025C527527
|
DAYLUONCATSAN#&Dây luồn cắt sẵn
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
030222025C526426
|
F0006#&Vải dệt kim thành phần polyester 100%, khổ 170 cm (28,417 yrd)
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
44173.66 MTK
|
3
|
030222025C526426
|
F0076#&Vải dệt kim thành phần Polyester 92% Polyurethane 8%, khổ 175 cm (4,075 yrd)
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6520.82 MTK
|
4
|
030222025C526426
|
F0095#&Vải dệt kim thành phần polyester 94% Polyurethane 6%, khổ 175 cm (4,856 yrd)
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
7770.57 MTK
|
5
|
030222025C527527
|
F0075#&Vải dệt kim thành phần Nylon 77% Polyurethane 23%, khổ 152 cm (8,218 yrd)
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
11422.1 MTK
|
6
|
030222025C527527
|
F0006#&Vải dệt kim thành phần polyester 100%, khổ 150 cm (8,542 yrd)
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
11716.21 MTK
|
7
|
030222025C527527
|
F0085#&Vải dệt kim thành phần polyester 82% Polyurethane 18%, khổ 160 cm (468 yrd)
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
684.7 MTK
|
8
|
132200015118971
|
ACC0002#&Dây kéo
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
8750 PCE
|
9
|
132200015118971
|
ACC0005#&Nút
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RF GLOBAL CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1813 PCE
|
10
|
132200015117666
|
F0006#&Vải dệt kim thành phần polyester 100%
|
CôNG TY TNHH RF GLOBAL VIệT NAM
|
RED FACE CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2640.93 MTK
|