1
|
230122KYHCMX2200005
|
Đai ốc (đường kính < 16mm). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
765 KGM
|
2
|
230122KYHCMX2200005
|
Buloong (đường kính > 16mm). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
2565.5 KGM
|
3
|
230122KYHCMX2200005
|
Buloong (đường kính < 16mm). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
10139 KGM
|
4
|
240521KYHCMX2100115
|
Đai ốc (đường kính < 16mm).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-04-06
|
CHINA
|
237 KGM
|
5
|
240521KYHCMX2100115
|
Buloong (đường kính > 16mm).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-04-06
|
CHINA
|
1639.5 KGM
|
6
|
240521KYHCMX2100115
|
Buloong (đường kính < 16mm).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-04-06
|
CHINA
|
6306.5 KGM
|
7
|
101220KYHCMX2000365
|
Đai ốc làm bằng thép( đườnh kính<16mm) .Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1320 KGM
|
8
|
101220KYHCMX2000365
|
Buloong làm bằng thép (đường kính > 16mm).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1451 KGM
|
9
|
101220KYHCMX2000365
|
Buloong làm bằng thép (đường kính < 16mm).Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
7079.5 KGM
|
10
|
101220KYHCMX2000365
|
Đai ốc làm bằng thép( đườnh kính<16mm) .Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Quốc Tế Vượng Đạt
|
JETGO DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1320 KGM
|