1
|
1Z78AW466630311399
|
NL11#&Giả da
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1.35 MTK
|
2
|
4021951345
|
NL02#&Vải POLY
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1.35 MTK
|
3
|
050422ELCKSHAL2033770
|
NL81#&Dây dù
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11583.62 MTR
|
4
|
050422ELCKSHAL2033770
|
NL71#&Nhãn bằng vải
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
151253 PCE
|
5
|
050422ELCKSHAL2033770
|
NL02#&Vải POLY
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
81388.2 MTK
|
6
|
050422ELCKSHAL2033770
|
NL19#&Đầu khóa kéo(bộ phận khóa kéo)
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4430 PCE
|
7
|
050422ELCKSHAL2033770
|
NL18#&Dây kéo bộ phận khóa kéo (dạng cuộn )
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
54903 MTR
|
8
|
2750791271
|
NL19#&Đầu khóa kéo(bộ phận khóa kéo)
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-02
|
CHINA
|
150 PCE
|
9
|
2750791271
|
NL18#&Dây kéo bộ phận khóa kéo (dạng cuộn )
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-02
|
CHINA
|
50 MTR
|
10
|
8618096034
|
NL32#&Nút (bằng sắt)
|
Công ty TNHH PUNGKOOK SàI GòN II
|
PUNGKOOK CORPORATION
|
2022-12-02
|
CHINA
|
11400 PCE
|