1
|
051221AHYD044153
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, E-G). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN MINTMENTAL INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
6.76 TNE
|
2
|
051221AHYD044153
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, E-B). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN MINTMENTAL INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
40.53 TNE
|
3
|
271020YMLUI235183933
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, COP). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-12-11
|
CHINA
|
1180 KGM
|
4
|
271020YMLUI235183933
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, A-G). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-12-11
|
CHINA
|
3520 KGM
|
5
|
271020YMLUI235183933
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, B-B). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-12-11
|
CHINA
|
13748 KGM
|
6
|
271020YMLUI235183933
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, D-B). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-12-11
|
CHINA
|
4362 KGM
|
7
|
040520YMLUI235178899
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, D-B). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
48853 KGM
|
8
|
040520YMLUI235178804
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, A-B). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
10678 KGM
|
9
|
040520YMLUI235178804
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, D-B). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-11-05
|
CHINA
|
35906 KGM
|
10
|
020820YMLUI235181410
|
Phụ kiện ghép nối ống bằng thép (PIPE ACCESSORIES, COP). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHú HIệP HâN
|
SANDSTEIN INDUSTRIES CO.,LTD.
|
2020-10-08
|
CHINA
|
1138 KGM
|