1
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn trơn(không dùng trong cốt thép bê tông) cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(đường kính 180*dài 6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
34.88 TNE
|
2
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn trơn(không dùng trong cốt thép bê tông) cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(đường kính 160*dài 6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
16.3 TNE
|
3
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn trơn(không dùng trong cốt thép bê tông) cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(đường kính 130*dài 6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
10.78 TNE
|
4
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn trơn(không dùng trong cốt thép bê tông) cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(đường kính 120*dài 6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
7.74 TNE
|
5
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn trơn(không dùng trong cốt thép bê tông) cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(đường kính 60*dài 6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
11.21 TNE
|
6
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn trơn(không dùng trong cốt thép bê tông) cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(đường kính 50*dài 6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
15.38 TNE
|
7
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn trơn(không dùng trong cốt thép bê tông) cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(đường kính 45*dài 6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
15.29 TNE
|
8
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(180*6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
34.88 TNE
|
9
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(160*6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
16.3 TNE
|
10
|
270419SMLMTSFS8B185600
|
Thép tròn cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:(130*6000)mm, nhà sx: ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Hải Nam
|
ZHONGLIAN YONGSHENG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
10.78 TNE
|