1
|
080719MCD053565
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - Cocamidopropyl betaine CAB, dùng trong việc sản xuất mỹ phẩm, mã CAS: 931-513-6, NSX: Guangzhou Miaojia Chemical Technology Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN ĐầU Tư C3
|
SHENZHEN YIJIAKAI TRADING CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
080719MCD053565
|
Hợp chất hữu cơ - Disodium edetate dihydrate 100% (EDTA-2NA), dùng trong việc sản xuất mỹ phẩm, mã CAS: 000139-33-3, NSX: Guangzhou Miaojia Chemical Technology Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN ĐầU Tư C3
|
SHENZHEN YIJIAKAI TRADING CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
1800 KGM
|
3
|
080719MCD053565
|
Hợp chất hữu cơ - Rượu béo Polyoxyetylen AEO-9, dùng trong việc sản xuất mỹ phẩm, mã CAS: 68439-50-9, NSX: Guangzhou Miaojia Chemical Technology Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN ĐầU Tư C3
|
SHENZHEN YIJIAKAI TRADING CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
1200 KGM
|
4
|
080719MCD053565
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - Coconut Diethanolamine 6501, dùng trong việc sản xuất mỹ phẩm, mã CAS: 68603-42-9, NSX: Guangzhou Miaojia Chemical Technology Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN ĐầU Tư C3
|
SHENZHEN YIJIAKAI TRADING CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
080719MCD053565
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - Axit sulfonic, mã CAS: 68584-22-5, dùng trong việc sản xuất mỹ phẩm, NSX: Guangzhou Miaojia Chemical Technology Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN ĐầU Tư C3
|
SHENZHEN YIJIAKAI TRADING CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
5040 KGM
|
6
|
080719MCD053565
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt - polyoxyetylen AES, dạng anion, dùng trong việc sản xuất mỹ phẩm, mã CAS: 68585-34-2, NSX: Guangzhou Miaojia Chemical Technology Co., Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHáT TRIểN ĐầU Tư C3
|
SHENZHEN YIJIAKAI TRADING CO., LTD
|
2019-07-24
|
CHINA
|
510 KGM
|