1
|
280222ZGNGB0181000822
|
Hệ thống máy tạo thùng xốp (model :SPC1000-2000H,hiệu:SUTUAN,Kích thước:1850x1600mm ),sử dụng điện 3 pha,380 vôn.Máy đồng bộ tháo rời.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
HANGZHOU QIHANG INDUSTRY.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
280222ZGNGB0181000822
|
Hệ thống máy tạo thùng xốp (model :SPC1000-2000H,hiệu:SUTUAN,Kích thước:1850x1600mm ),sử dụng điện 3 pha,380 vôn.Máy đồng bộ tháo rời.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
HANGZHOU QIHANG INDUSTRY.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
301121ZGSHA0100000106
|
EXPANDABLE POLYSTYRENE GRADE: PKF-302XJ (XIFA) - Nhựa Polyme từ Styren nguyên sinh.Dạng hạt,dản nở được (750kg/bao).Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
90 TNE
|
4
|
131121913323076
|
EXPANDABLE POLYSTYRENE GRADE S2 (E.P.S.) - Nhựa Polyme từ Styren nguyên sinh.Dạng hạt,dản nở được (25kg/bao).Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
MING DIH INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-03-12
|
CHINA
|
25.5 TNE
|
5
|
241220240256031
|
EXPANDABLE POLYSTYRENE GRADE: PKF-303XJ (XIFA) - Nhựa Polyme từ Styren nguyên sinh, dạng hạt, dãn nở được (25kg/bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
CHANGZHOU CHENGDA NEW MATERIAL TECHNOLORY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
1 TNE
|
6
|
241220240256031
|
EXPANDABLE POLYSTYRENE GRADE: PKF-302XJ (XIFA) - Nhựa Polyme từ Styren nguyên sinh, dạng hạt, dãn nở được (25kg/bao). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
CHANGZHOU CHENGDA NEW MATERIAL TECHNOLORY CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
16 TNE
|