1
|
260322CMZ0776492
|
18#&Màng nhựa BOPA không xốp, chưa được gia cố (6000m * 1100mm * 27roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
3075.3 KGM
|
2
|
260322CMZ0776492
|
18#&Màng nhựa BOPA không xốp, chưa được gia cố (6000m * 1040mm * 18roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1936.8 KGM
|
3
|
260322CMZ0776492
|
18#&Màng nhựa BOPA không xốp, chưa được gia cố (6000m * 940mm * 18roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1751.4 KGM
|
4
|
260322CMZ0776492
|
18#&Màng nhựa BOPA không xốp, chưa được gia cố (6000m * 880mm * 9roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
819.9 KGM
|
5
|
260322CMZ0776492
|
18#&Màng nhựa BOPA không xốp, chưa được gia cố (6000m * 840mm * 18roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1564.2 KGM
|
6
|
260322CMZ0776492
|
18#&Màng nhựa BOPA không xốp, chưa được gia cố (6000m * 800mm * 18roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1490.4 KGM
|
7
|
260322CMZ0776492
|
18#&Màng nhựa BOPA không xốp, chưa được gia cố (6000m * 740mm * 9roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/YUNCHENG HESHAN NEW MATERIAL CO.LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
689.4 KGM
|
8
|
110422217463949
|
18#&Màng nhựa CPP không xốp, chưa được gia cố (630mm-930mm) * 4000m * 397 roll)
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD /DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20546.06 KGM
|
9
|
110422217463949
|
18#&Màng nhựa OPP không xốp, chưa được gia cố (640mm-920mm) * 4000m * 437 roll)
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD /DELTA ( HK ) INDUSTRIAL DEVELOPMENTAL CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
22361.39 KGM
|
10
|
250322ANSVH1F2102569
|
18#&Màng nhựa PET không xốp, chưa được gia cố (6000m * 920mm * 12roll). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Nhựa Tân Kỳ
|
HSIN CHI PLASTIC .,LTD/SHAN CAILONG METALLIC PACKAGING MATERIAL CO.,LT
|
2022-03-30
|
CHINA
|
1134.1 KGM
|