1
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 90322M3-01 (kích thước 1260*0.12mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5040 MTK
|
2
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 9042M2-01 (kích thước 1260*0.12mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5040 MTK
|
3
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 9097M1-09 (kích thước 1260*0.12mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
6930 MTK
|
4
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 9052M1-10 (kích thước 1260*0.12mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
12600 MTK
|
5
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 9019M1-09 (kích thước 1260*0.12mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
9450 MTK
|
6
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 9006M4-01 (kích thước 1260*0.12mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5040 MTK
|
7
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 90159D1-169 (kích thước 1260*0.14mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3000 MTK
|
8
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 9037D1-88 (kích thước 1260*0.14mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3150 MTK
|
9
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 9022M1-09 (kích thước 1260*0.14mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3000 MTK
|
10
|
130322XYL2203008P
|
Phim PVC dạng cuộn, hàm lượng chất dẻo dưới 6% (phim không xốp, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ). Mã hàng hóa: 9048D1-88 (kích thước 1260*0.14mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NHựA MINH PHươNG
|
ZHEJIANG YANLI NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
5040 MTK
|