|
1
|
111900004894652
|
.#&Máy cắt nhựa, Model: HTA-9100T-S-P. Điện áp 380V/7.5Kw. Nhà sản xuất: DONGGUAN HOUTAI MACHINERY MANUFACTURING CO. LTD. Năm sản xuất 2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhựa KIMURA Việt Nam
|
ZHONG CUN PLASTIC PACKING (HK) LIMITED
|
2019-07-30
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
111900004894652
|
.#&Máy đúc chân không dùng để tạo hình sản phẩm nhựa. Model: CM1220A. Điện áp 380V/55Kw. Nhà sản xuất: CHENG MEI MCHINERY CO., LTD. Năm sản xuất 2019. Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhựa KIMURA Việt Nam
|
ZHONG CUN PLASTIC PACKING (HK) LIMITED
|
2019-07-30
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
270619CMZ0326062
|
.#&Máy cắt nhựa, Model HTA-760T. Điện áp 380V/5.5Kw.Năm sản xuất 2019.Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhựa KIMURA Việt Nam
|
ZHONG CUN PLASTIC PACKING (HK) LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
270619CMZ0326062
|
.#&Máy đúc chân không dùng để tạo hình sản phẩm nhựa. Mã hiệu sản phẩm 190602.Điện áp 380V/60Kw.Năm sản xuất 2019.Hàng đông bộ tháo rời theo danh mục đính kèm.Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhựa KIMURA Việt Nam
|
ZHONG CUN PLASTIC PACKING (HK) LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
270619CMZ0326062
|
.#&Máy cắt nhựa, Model HTA-760T. Điện áp 380V/5.5Kw.Năm sản xuất 2019.Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhựa KIMURA Việt Nam
|
ZHONG CUN PLASTIC PACKING (HK) LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
270619CMZ0326062
|
.#&Máy đúc chân không dùng để tạo hình sản phẩm nhựa. Mã hiệu sản phẩm 190602.Điện áp 380V/60Kw.Năm sản xuất 2019.Hàng đông bộ tháo rời theo danh mục đính kèm.Mới 100%
|
Công ty TNHH Nhựa KIMURA Việt Nam
|
ZHONG CUN PLASTIC PACKING (HK) LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
111900003597283
|
.#&Đèn thoát nạn Exit
|
Công ty TNHH Nhựa KIMURA Việt Nam
|
CONG TY TNHH MTV PHONG CHAY CHUA CHAY VA AN NINH DIEN TU HA BAC
|
2019-06-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
8
|
111900003597283
|
.#&Đèn chiếu sáng sự cố
|
Công ty TNHH Nhựa KIMURA Việt Nam
|
CONG TY TNHH MTV PHONG CHAY CHUA CHAY VA AN NINH DIEN TU HA BAC
|
2019-06-03
|
CHINA
|
5 PCE
|