1
|
061221ZGCKG0220000012
|
Phân bón SA 20.5 NP ( AMMONIUM SULPHATE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 20.5% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO ., LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
309 TNE
|
2
|
191221215247898
|
Phân bón SA 21 NP ( AMMONIUM SULPHATE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 21% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO ., LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
268.68 TNE
|
3
|
151121268444227
|
Phân bón SA 20.5 NP ( Ammonium Sulphate ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 20.5% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
PISCES AGROCHEMICAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
510 TNE
|
4
|
111121256429003
|
Phân bón SA 20.5 NP ( Ammonium Sulphate ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 20.5% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
PISCES AGROCHEMICAL DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-12-29
|
CHINA
|
489.45 TNE
|
5
|
081221EGLV148100723781
|
Phân bón SA 21 NP ( AMMONIUM SULPHATE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 21% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
HONGKONG JH INDUSTRIAL CO ., LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
341.95 TNE
|
6
|
051121115B513218
|
Phân bón SA 20.5 NP ( AMMONIUM SULPHATE STEEL GRADE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 20.5% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
LIVEN AGRICHEM PTE LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
290.78 TNE
|
7
|
051121TLTCHCJR21173801
|
Phân bón SA 20.5 NP ( AMMONIUM SULPHATE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 20.5% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
ANQING RUIBANG TRADING CO.,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
202.2 TNE
|
8
|
181121EGLV148100702806
|
Phân bón SA 21 NP ( AMMONIUM SULPHATE CAPROLACTAM GRADE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 21% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
LIVEN AGRICHEM PTE LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
540 TNE
|
9
|
171121EGLV148100702814
|
Phân bón SA 21 NP ( AMMONIUM SULPHATE CAPROLACTAM GRADE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 21% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
LIVEN AGRICHEM PTE LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
459 TNE
|
10
|
021121SITGWUSGD74573
|
SA 20.5 NP ( AMMONIUM SULPHATE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 20.5% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt
|
Công Ty TNHH Nguyễn Phan
|
ANQING RUIBANG TRADING CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
78.1 TNE
|