1
|
040820EGLV149003325082
|
Sắt thanh hợp kim,mặt cắt ngang hình lục giác,dùng để sản xuất trục lưỡi giao của máy hủy giấy, nhà sản xuất: YUJIE.SHENZHEN,dài 3.63M.(Fe:79%, C:2%, Si:2%; Mn: 2% P:3%; S:3%; Cu:3%; Cr:3%; Ni:3%) mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
6309 KGM
|
2
|
040820EGLV149003325082
|
Sắt thanh hợp kim,mặt cắt ngang hình lục giác,dùng để sản xuất trục lưỡi giao của máy hủy giấy, nhà sản xuất: YUJIE.SHENZHEN,dài 3.67M.(Fe:79%, C:2%, Si:2%; Mn: 2% P:3%; S:3%; Cu:3%; Cr:3%; Ni:3%) mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
6461 KGM
|
3
|
040820EGLV149003325082
|
Sắt thanh hợp kim,mặt cắt ngang hình lục giác,dùng để sản xuất trục lưỡi giao của máy hủy giấy, nhà sản xuất: YUJIE.SHENZHEN,dài 3.80m.(Fe:79%, C:2%, Si:2%; Mn: 2% P:3%; S:3%; Cu:3%; Cr:3%; Ni:3%) mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
4326 KGM
|
4
|
040820EGLV149003325082
|
Sắt thanh hợp kim,mặt cắt ngang hình lục giác,dùng để sản xuất trục lưỡi giao của máy hủy giấy, nhà sản xuất: YUJIE.SHENZHEN,dài 3.83M.(Fe:79%, C:2%, Si:2%; Mn: 2% P:3%; S:3%; Cu:3%; Cr:3%; Ni:3%) mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
4212 KGM
|
5
|
040820EGLV149003325082
|
Máy bơm nước một chiều, model: DB-12 (máy bơm ly tâm) dùng để làm mát lưỡi dao của máy tiện, lưu lượng bơm 0.72m3/h, đường kính của hút 12.7mm, 220V/40W. nha sx: WAN MIN, hàng mới.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
040820EGLV149003325082
|
Thanh lưỡi cưa vòng, hàng mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
040820EGLV149003325082
|
Lưỡi dao 3 cạnh TNMG160408-MA dùng cho máy tiện, dùng để gia công kim loại, kích thước 10*10*2.0MM, hàng mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
40 PCE
|
8
|
040820EGLV149003325082
|
Mũi khoan (phi 3.6mm), hàng mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
040820EGLV149003325082
|
Khung của máy khoan (dùng để cố định mũi khoan khoan lỗ), hàng mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
040820EGLV149003325082
|
Công tằc của máy tiện, điện áp 5A, hàng mới
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM AN NGUYêN VIệT NAM
|
WILLTOP GROUP (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-08
|
CHINA
|
20 PCE
|