1
|
070322VTRSE2203029
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 3# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.343kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
16602.4 MTR
|
2
|
030122VTRSE2112323
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 4# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.397kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
3323.1 MTR
|
3
|
030122VTRSE2112323
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 3# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.316kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
9787.1 MTR
|
4
|
050921VTRSE2109021
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 3# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.321kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-09-27
|
CHINA
|
8240 MTR
|
5
|
261021VTRSE2110163
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 4# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.420kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-08-11
|
CHINA
|
3089.4 MTR
|
6
|
261021VTRSE2110163
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 3# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.336kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-08-11
|
CHINA
|
11009.9 MTR
|
7
|
030421VTRSE2103197
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 4# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.407kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
3238.3 MTR
|
8
|
030421VTRSE2103197
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 3# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.411kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-08-04
|
CHINA
|
12931.9 MTR
|
9
|
041120VTRSE2010214
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 4# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.381kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
4301.6 MTR
|
10
|
041120VTRSE2010214
|
Vải dệt thoi có tỷ trọg sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên - WOVEN FABRIC 3# (được dệt từ các sợi có màu khác nhau). Kích thước: 50 x 1.5m, định lượng 0.347kg/m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MY NGọC
|
NINGBO COMFORT IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2020-11-11
|
CHINA
|
8912.9 MTR
|