1
|
777265162574
|
NPL036#&Bảng mạch in, dùng trong bo mạch điện tử 40G6/C6/H6 (XW2D-40G6C6H6(ULF)); Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUSASHI ELECTRONICS (VIETNAM)
|
MUSASHI DENKO CO., LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
776968557133
|
NPL057#&Bảng mạch in, dùng trong bo mạch điện tử DCN-3N (DCN1-3N (ULF); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUSASHI ELECTRONICS (VIETNAM)
|
MUSASHI DENKO CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
3612 PCE
|
3
|
776968557133
|
NPL056#&Bảng mạch in, dùng trong bo mạch điện tử DCN1-1N (DCN1-1N (ULF); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUSASHI ELECTRONICS (VIETNAM)
|
MUSASHI DENKO CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
4032 PCE
|
4
|
776968557133
|
NPL057#&Bảng mạch in, dùng trong bo mạch điện tử DCN-3N (DCN1-3N (ULF); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUSASHI ELECTRONICS (VIETNAM)
|
MUSASHI DENKO CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
3612 PCE
|
5
|
776968557133
|
NPL056#&Bảng mạch in, dùng trong bo mạch điện tử DCN1-1N (DCN1-1N (ULF); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUSASHI ELECTRONICS (VIETNAM)
|
MUSASHI DENKO CO., LTD
|
2019-11-19
|
CHINA
|
4032 PCE
|
6
|
776367347307
|
PT400.2#&Van điều chỉnh khí, là bộ phận của máy hàn tự động SPF 400 (REGULATOR AR25-02H-A); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUSASHI ELECTRONICS (VIETNAM)
|
DAIICHI JITSUGYO CO., LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
776367347307
|
PT400.2#&Van điều chỉnh khí, là bộ phận của máy hàn tự động SPF 400 (REGULATOR AR25-02H-A); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUSASHI ELECTRONICS (VIETNAM)
|
DAIICHI JITSUGYO CO., LTD
|
2019-02-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
121800003143041
|
TB001#&Xe nâng chạy bằng điện (Electric Reach Truck), Model: MGA-RT-10M, Số khung 180760, Số động cơ 801979, tải trọng nâng 1 tấn, độ cao nâng 3,0 m, sx năm 2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MUSASHI ELECTRONICS (VIETNAM)
|
CONG TY CP MGA VIET NAM
|
2018-10-04
|
VIET NAM
|
1 PCE
|