1
|
060322SKFCL2202147
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình,dạng rỗng,(sơn vân gỗ),hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
2472 KGM
|
2
|
060322SKFCL2202147
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng, hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
17979 KGM
|
3
|
060322SKFCL2202147
|
Thanh nhôm hợp kim đã định hình,dạng rỗng,(sơn tĩnh điện),hàng chưa gia công,khoan lỗ,xẻ rãnh,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
680 KGM
|
4
|
190322SKFCL2203015
|
Thanh nhôm hợp kim đã định hình,dạng rỗng,(sơn tĩnh điện),hàng chưa gia công,khoan lỗ,xẻ rãnh,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
5842 KGM
|
5
|
190322SKFCL2202159
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng, hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
19921 KGM
|
6
|
190322SKFCL2202159
|
Thanh nhôm hợp kim đã định hình,dạng rỗng,(sơn tĩnh điện),hàng chưa gia công,khoan lỗ,xẻ rãnh,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1331 KGM
|
7
|
190322SKFCL2203015
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình,dạng rỗng,(sơn vân gỗ),hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
937 KGM
|
8
|
190322SKFCL2203015
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng, hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
14849 KGM
|
9
|
90222712210084900
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình,dạng rỗng,(sơn vân gỗ),hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
476 KGM
|
10
|
90222712210084900
|
Thanh nhôm hợp kim, đã định hình, dạng rỗng, hàng chưa gia công, khoan lỗ, xẻ rãnh,,dài:(4-6)m, rộng (12,2-155)mm,cao(4,3-95)mm,dày (0,8-4)mm,ĐL (0,065-7,735)kg/mét +-2%, hiệu: JMA, mới100%
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU CôNG MINH 139
|
FOSHAN JMA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
13315 KGM
|