1
|
110119COAU7042926560UWS
|
Nấm hương sấy khô, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
XIXIA JIALE FOODSTUFF CO.,LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
8910 KGM
|
2
|
140918HASLNA5198000900
|
Mộc nhĩ đen sấy khô 410 kiện carton ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
8200 KGM
|
3
|
140918HASLNA5198000900
|
Nấm hương sấy khô 634 kiện carton ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
13300 KGM
|
4
|
140918HASLNA5198000800
|
Mộc nhĩ đen sấy khô 404 kiện carton ( tên khoa học Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
8070 KGM
|
5
|
140918HASLNA5198000800
|
Nấm hương sấy khô 641 kiện carton ( tên khoa học Lentinula edodes ) chưa qua sơ chế , hàng không thuộc danh mục Cites, nhà sản xuất HUBEI YONGXING FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI YONGXING FOOD CO.,LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
13476 KGM
|
6
|
081218AQDVHOB8400207
|
Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
XIANGYANG JINYI AGRICULTURE CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
11220 KGM
|
7
|
131218YMLUI240231410
|
Chè xanh sấy khô đóng bao, 40kg 1 bao ,mới qua sơ chế bằng cách sấy khô( tên khoa học Camellia sinensis), hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO., LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
44000 KGM
|
8
|
081218HDMUQIHP6102124WFL5
|
Nấm hương sấy khô ( tên khoa học Lentinula edodes) chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc danh mục Cites,
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
NANZHANG COUNTY YUNO FLORA CO.,LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
13510 KGM
|
9
|
210219CWLTAO19021903
|
Chè xanh sấy khô đóng kín bao ,mới qua sơ chế bằng cách sấy khô( tên khoa học Camellia sinensis), hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
24075 KGM
|
10
|
210219CWLTAO19021903
|
Chè xanh sấy khô đóng kín bao ,mới qua sơ chế bằng cách sấy khô( tên khoa học Camellia sinensis), hàng không thuộc danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH MTV DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HồNG PHI
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO., LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
24075 KGM
|