1
|
COS00496670
|
NPL3#&Khuy cúc bằng plastic, không bọc vật liệu dệt
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
SEHO TRADING CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
34000 PCE
|
2
|
170322KCSHO2203050
|
V1#&Vải Dệt kim thành phần 60% Cotton 40% Polyester đã nhuộm, khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
MIR APL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
809.08 YRD
|
3
|
170322KCSHO2203050
|
V2#&Vải Dệt kim thành phần 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex, khổ 50/52"
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
MIR APL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
4544.94 YRD
|
4
|
170322KCSHO2203050
|
V1#&Vải Dệt kim thành phần 60% Cotton 40% Polyester đã nhuộm, khổ 70/72''
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
MIR APL CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1449.1 YRD
|
5
|
180122KCSHO2201094
|
V1#&Vải Dệt kim thành phần 60% Cotton 40% Polyester đã nhuộm, khổ 70/72"
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
MIR APL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
15944.9 YRD
|
6
|
180122KCSHO2201094
|
V1#&Vải Dệt kim thành phần 60% Cotton 40% Polyester đã nhuộm, khổ 55/60"
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
MIR APL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
885.4 YRD
|
7
|
180122KCSHO2201094
|
V2#&Vải Dệt kim thành phần 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex, khổ 50/52"
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
MIR APL CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
3418.3 YRD
|
8
|
112200016015408
|
NPL3#&Mác giấy các loại, đã in, dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
BEG4KLOTHING INC
|
2022-01-04
|
CHINA
|
34020 PCE
|
9
|
112200016010394
|
V2#&Vải dệt thoi từ sợi filament dún 100% polyester, đã nhuộm, khổ 60"
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
BEG4KLOTHING INC
|
2022-01-04
|
CHINA
|
6193 YRD
|
10
|
112200016010394
|
V1#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp 84% polyester 14% nylon 2% spandex, đã nhuộm, khổ 60"
|
CôNG TY TNHH MIR APL VH
|
BEG4KLOTHING INC
|
2022-01-04
|
CHINA
|
62617 YRD
|