1
|
101221COAU7235568990
|
Đậu hà lan đông lạnh (Frozen Green Peas - Packing 10kg/carton)
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
070921AALI013927
|
Rau củ quả đông lạnh. Thành phần: Đậu hà lan,bắp hạt, đậu que cắt, cà rốt. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg/carton.
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
13000 KGM
|
3
|
070921AALI013927
|
Đậu hà lan đông lạnh (Frozen Green Peas - Packing 10kg/carton)
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
13000 KGM
|
4
|
161220COAU7228357990
|
Rau củ quả đông lạnh. Thành phần: Đậu hà lan,bắp hạt, đậu que cắt, cà rốt. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg/carton.
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
120321COAU7230519670
|
Đậu hà lan đông lạnh (Frozen Green Peas - Packing 10kg/carton)
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
26000 KGM
|
6
|
120321COAU7230519230
|
Rau củ quả đông lạnh. Thành phần: Đậu hà lan,bắp hạt, đậu que cắt, cà rốt. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg/carton.
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2021-03-22
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
250221799110087000
|
Đậu nành nguyên trái đông lạnh (Frozen Soybean Whole). Packing 10kg/carton.
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2021-03-03
|
CHINA
|
10820 KGM
|
8
|
181021COAU7234661050
|
Rau củ quả đông lạnh. Thành phần: Đậu hà lan,bắp hạt, đậu que cắt, cà rốt. (Frozen Mixed Vegetables). Packing 10kg/carton.
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
26000 KGM
|
9
|
031220COAU7228262770
|
Đậu nành nguyên trái đông lạnh (Frozen Soybean Whole -Packing 10kg/carton)
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
031220COAU7228262770
|
Đậu hà lan đông lạnh (Frozen Green Peas - Packing 10kg/carton)
|
CôNG TY TNHH MINH KHANG INVESTMENT
|
UMORE PTE.LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
20000 KGM
|