1
|
030422GOSUNGB9968583Y
|
NL144#&Vải dệt thoi 61% Polyester 19% Acrylic 10% Polyamide 8% Wool 2% Viscose - Khổ: 145/147 CM -Trọng lượng: 441g/m2
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
LF CENTENNIAL PTE LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2145.7 MTR
|
2
|
SF1141280059936
|
NN#&20LSK0118 Nút nhựa các loại không bọc vật liệu dệt dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
16840 PCE
|
3
|
SF1141280059936
|
MQ#&EXP424 Móc quần bằng kim loại (4 phần/bộ) dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
14400 SET
|
4
|
SF1141280059936
|
DKN#&Dây kéo răng nhựa các loại 5.0" dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
137 PCE
|
5
|
SF1141280059936
|
DKN#&Dây kéo răng nhựa các loại 4.5" dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
118 PCE
|
6
|
SF1141280059936
|
DKN#&Dây kéo răng nhựa các loại 4.0" dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
11 PCE
|
7
|
050322AMIGL220077103A
|
DKN#&Dây kéo răng nhựa các loại 6.5" dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
25 PCE
|
8
|
050322AMIGL220077103A
|
DKN#&Dây kéo răng nhựa các loại 5.5" dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
178 PCE
|
9
|
050322AMIGL220077103A
|
DKN#&Dây kéo răng nhựa các loại 5.0" dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1375 PCE
|
10
|
050322AMIGL220077103A
|
DKN#&Dây kéo răng nhựa các loại 4.5" dùng cho sản phẩm may mặc
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Việt Thành
|
MANCHU TIMES FASHION LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
2739 PCE
|