1
|
300122SHSE22010258L
|
05#&Dây kéo kim loại < 50CM
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
HIH HK LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
14394 PCE
|
2
|
300122SHSE22010258L
|
10#&Đinh tán kim loại ( 1Bộ = 2Cái)
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
HIH HK LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
28950 SET
|
3
|
300122SHSE22010258L
|
02#&Nút Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
HIH HK LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
14500 PCE
|
4
|
050122HWX2201011
|
31#&Dây thắt lưng giả da
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
GD JIJU IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19630 PCE
|
5
|
130422COAU7883657110
|
23#&Vải 100% Cotton ( 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3960.61 YRD
|
6
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
8048.14 YRD
|
7
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
15530.63 YRD
|
8
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 58/60"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
5572.42 YRD
|
9
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 57/58"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
7503.61 YRD
|
10
|
130422COAU7883657110
|
21#&Vải 98% Cotton 2% Spandex 57/58"
|
Công Ty TNHH May Nguồn Lực
|
SHAOXING KEQIAO TIANLUO TEXTILE CO.LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
4677.46 YRD
|