1
|
BL-NP-UN/29112021-2
|
UM03#&băng vai dêt cuôn 110yards/cuôn
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-11-29
|
CHINA
|
58205 YRD
|
2
|
BL-NP-UN/29112021-2
|
UM02#&băng vai dêt cuôn 70yards/cuôn
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-11-29
|
CHINA
|
22330 YRD
|
3
|
NP-UN/29112021
|
UM03#&băng vai dêt cuôn 110yards/cuôn
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-11-29
|
CHINA
|
99780 YRD
|
4
|
NP-UN/29112021
|
UM02#&băng vai dêt cuôn 70yards/cuôn
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-11-29
|
CHINA
|
38280 YRD
|
5
|
BL-NP-UN/29112021-2
|
UM01#&vai dêt thoi tư soi bông
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-11-29
|
CHINA
|
5834.5 YRD
|
6
|
NP-UN/29112021
|
UM01#&vai dêt thoi tư soi bông
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-11-29
|
CHINA
|
10002 YRD
|
7
|
BL-NP-UN/281021
|
UM01#&vai dêt thoi tư soi bông
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-10-28
|
CHINA
|
7501.5 YRD
|
8
|
BL-NP-UN/281021
|
UM03#&băng vai dêt cuôn 110yards/cuôn
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-10-28
|
CHINA
|
74835 YRD
|
9
|
BL-NP-UN/281021
|
UM02#&băng vai dêt cuôn 70yards/cuôn
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-10-28
|
CHINA
|
28710 YRD
|
10
|
BL-NP-UN/240621
|
UM01#&vai dêt thoi tư soi bông
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NGọC PHáT
|
CONG TY TNHH UNIPAX
|
2021-06-24
|
CHINA
|
6668 YRD
|