1
|
8600683770
|
TB01#&Thẻ bài bằng giấy đã in
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
TEIJIN FRONTIER CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
10174 PCE
|
2
|
8600683770
|
DT01#&Dây treo bằng sợi filament tổng hợp từ polyeste
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
TEIJIN FRONTIER CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5200 PCE
|
3
|
8600683770
|
NV01#&Nhãn vải
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
TEIJIN FRONTIER CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
16374 PCE
|
4
|
220322AMIGL220098420A
|
011#&Miếng lót bằng nhựa (dùng để lót sau cổ áo)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
TAMURAKOMA & CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
7100 PCE
|
5
|
220322AMIGL220098420A
|
012#&Thẻ treo bằng giấy
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
TAMURAKOMA & CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
7098 PCE
|
6
|
220322AMIGL220098420A
|
014#&Vải không dệt (keo), 65% COTTON 35% POLYESTER, khổ 112cm, từ xơ staple, Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
TAMURAKOMA & CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
818.72 MTK
|
7
|
776673868026
|
NPL03#&Dây treo bằng nhựa (dùng để gắn vào quần áo)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
MADE CLOTHING COMPANY LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
9600 PCE
|
8
|
776673868026
|
NPL02#&Thẻ bài bằng giấy đã in
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
MADE CLOTHING COMPANY LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
9600 PCE
|
9
|
220422ZHOC22042079
|
NPL04#&Vải dệt thoi 100% Polyester (Có tỷ trọng sợi filament polyeste không dún từ 85% trở lên), khổ 59"
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
MADE CLOTHING COMPANY LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10654.3 MTK
|
10
|
6454761342
|
Vải mẫu dạng miếng polyester, kích thước: 30cm x 21cm (36 miếng/bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC NEW ERA
|
JOC GREAT WALL CORP.
|
2021-12-30
|
CHINA
|
10 SET
|