1
|
112000013050864
|
NL126#&Vải 95% cotton 5% pu
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
JD TEXTILE/ CONG TY TNHH MY TU
|
2020-12-14
|
CHINA
|
812.99 MTK
|
2
|
112000013050864
|
NL125#&Vải 81% cotton 16% polyester 13% pu
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
JD TEXTILE/ CONG TY TNHH MY TU
|
2020-12-14
|
CHINA
|
5445.98 MTK
|
3
|
112000013050864
|
NL124#&Vải 51% polyester 49% cotton
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
JD TEXTILE/ CONG TY TNHH MY TU
|
2020-12-14
|
CHINA
|
1045.16 MTK
|
4
|
112000013050864
|
NL123#&Vải 52% cotton 41% nylon 7% pu
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
JD TEXTILE/ CONG TY TNHH MY TU
|
2020-12-14
|
CHINA
|
4176.46 MTK
|
5
|
112000013050864
|
NL01#&Vải 100% cotton
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
JD TEXTILE/ CONG TY TNHH MY TU
|
2020-12-14
|
CHINA
|
5558.85 MTK
|
6
|
112000013050864
|
NL122#&Vải 75% cotton 25% polyester
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
JD TEXTILE/ CONG TY TNHH MY TU
|
2020-12-14
|
CHINA
|
627.1 MTK
|
7
|
112000013050864
|
NL76#&Vải 68% Cotton 32% Polyester
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
JD TEXTILE/ CONG TY TNHH MY TU
|
2020-12-14
|
CHINA
|
696.77 MTK
|
8
|
112000013050864
|
NL121#&Vải 76% cotton 24% polyester
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
JD TEXTILE/ CONG TY TNHH MY TU
|
2020-12-14
|
CHINA
|
1839.48 MTK
|
9
|
021120PSLSHAL20110090
|
NL120#&Vải 98% polyester 2% spandex
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
NT FABRICS
|
2020-10-11
|
CHINA
|
3301.1 MTK
|
10
|
021120PSLSHAL20110090
|
NL120#&Vải 98% polyester 2% spandex
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Trí
|
NT FABRICS
|
2020-10-11
|
CHINA
|
3301.1 MTK
|