1
|
050422GCLHS2200073
|
EY01#&Khoen bằng nhựa (component:POM) SURCHARGE FOR VN038759
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7600 PCE
|
2
|
050422GCLHS2200073
|
BU02#&Khóa cài bằng nhựa (component:PC) SURCHARGE FOR VN038759
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7700 PCE
|
3
|
050422GCLHS2200073
|
EY01#&Khoen bằng nhựa (Component:ABS)
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1830 PCE
|
4
|
050422GCLHS2200073
|
PB02#&Bao PE dùng đóng gói sản phẩm hàng may
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6575 PCE
|
5
|
050422GCLHS2200073
|
HS01#&Nhãn bằng nhựa tự dính bảo vệ, vệ sinh (Component:100%PET)
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13773 PCE
|
6
|
050422GCLHS2200073
|
LA01#&Nhãn nhựa tên nhãn hiệu (Component:100%PP)
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6900 PCE
|
7
|
050422GCLHS2200073
|
LA03#&Nhãn giấy size, mã vạch SURCHARGE FOR VN038871
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40257 PCE
|
8
|
050422GCLHS2200073
|
LA03#&Nhãn giấy tên nhãn hiệu, thông tin sản phẩm
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
99800 PCE
|
9
|
050422GCLHS2200073
|
LAW01#&Nhãn vải dệt thoi tên nhãn hiệu, thông tin sản phẩm SURCHARGE FOR VN039031
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3060 PCE
|
10
|
050422GCLHS2200073
|
EA02#&Bo thun bằng vải dệt thoi khổ hẹp có chứa sợi đàn hồi trên 5% (Component:Nylon 77%,Spandex 23%)
|
Công ty TNHH may mặc đồ bơi Thống Nhất
|
LEGEND SWIMWEAR FACTORY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30 YRD
|